COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7371SRange: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7371S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân h..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7376Range: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7376 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7370S*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7370S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7375*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7375 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối p..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7356Range: 0-150 ppm (LR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7356 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và Q..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7366Range: 0-1500 ppm (HR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7366 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và ..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7365*Range: 0-1500 ppm (HR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7365 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy ..
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7355*Range: 0-150 ppm (LR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7355 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy ..
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7361SRange: 0-1500 ppm (HR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7361S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy..
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7360S*Range: 0-1500 ppm (HR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7360S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân ..
Test Kit Clo (Free & Total) — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-2540Range: 0-1 & 0-5 ppmMDL: 0.05 ppmMethod: DPD (free & total)Analysis Time: 1 minuteBộ kiểm tra clo tổng và clo dư CHEMets (K-2504) của chúng tôi được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần t..
Test Kit Cyanua trong nước — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-3803Range: 0-0.400 ppmMethod: Isonicotinic-Barbituric AcidBộ K-3803 được đựng trong hộp các tông và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện tối đa 29 xét nghiệm (trừ nước cất): ba mươi ống, Dung dịch trung hòa, ..
Test Kit Hydrogen Peroxide H2O2 — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-5510Range: 0-0.8 & 1-10 ppmMDL: 0.05 ppmMethod: Ferric ThiocyanateBộ kiểm tra Hydrogen Peroxide của chúng tôi được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện 30 xét nghiệm: Nạp lại, Bộ so sánh dải thấp ..
Test Kit Hydrogen Peroxide H2O2 — VACUettes Visual High Range KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-5510CRange: 0-1000 & 1200-12,000 ppmMDL: 200 ppmMethod: Ferric ThiocyanateAnalysis Time: < 1 minuteBộ sản phẩm được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện 30 xét nghiệm (trừ nướ..
Test Kit Oxy Hòa Tan — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7599Range: 0-100 ppbMDL: 5 ppbMethod: Rhodazine DAnalysis Time: < 1 minuteBộ sản phẩm được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện 30 lần kiểm tra: Nạp lại, Bộ so sánh, kẹp gắn cố định, ống lấy mẫu và hướng..
Test Kit Oxy Hòa Tan — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7540Range: 0-40 ppbMDL: 2.5 ppbMethod: Rhodazine DAnalysis Time: < 1 minute- Bộ kiểm tra oxy hòa tan CHEMets phạm vi 0-40 ppb của chúng tôi được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện 30 xét nghiệm: Nạp lạ..
Molded in rigid plastic which won’t scratch like metal, these calipers are non-conducting, corrosion resistant, and lightweight in the hand for easy handling.
• Dial type calipers measure up to 150mm in 0.1mm increments
• 33mm (1.3") diameter dial is rotatable beneath the pointer allowing for ‘diff..