Double-ended pestle has flat ends to effectively press soft tissues through screens thereby disrupting the organ structure and producing cell isolates.
• Double-ended design allows users to choose preferred pestle diameter
• Chemical-resistant and autoclave-safe FDA-grade polypropylene construction..
Đầu lọc Scienceware® Flowmi™ 40 MicronMang đến khả năng lọc mẫu nhỏ (lên đến 1000µl) hiệu quả và nhanh chóng trước khi thực hiện phân tích FLOW hoặc FACS.Giúp bảo toàn khối lượng khi lọc mẫu nhỏLọc sạch mẫu giúp tăng độ đồng nhấtGiảm nguy cơ tắc nghẽn các thiết bị FLOW hoặc FACSPhù hợp với hầu ..
Bình tia 2 màu (Nhãn an toàn & Miệng rộng)Nhãn dán cung cấp đẩy đủ thông tin! Sẵn có thể tích 16oz hoặc 32oz!Bình rửa dán nhãn an toàn của Bel-Art bao gồm mã và ký hiệu của DOT (Department of Transportatio) và NFPA (National Fire Protection Association), số CAS (Chemical Abstract Service), ..
Bình tia 2 màu (Van an toàn, Nhãn an toàn & Miệng rộng)Bình tia miệng rộng, Van an toàn giúp ngăn ngừa việc rò rỉ dung môi nguy hiểmBình tia với nhãn an toàn Right-To-Know tích hợp một van độc đáo giúp ngăn chặn sự tích tụ áp suất của hơi dung môi bên trong. Quá trình bay hơi được ngăn chặn sẽ k..
Bình tia 4 màu (Nhãn thông tin cần biết, Nhãn an toàn & Miệng rộng)Bình tia dán nhãn an toàn và nhãn thông tin cần biết có miệng rộng 53mm (2 ") để dễ dàng nạp đầy. Bình được in sẵn tên và công thức hóa học, hình Kim cương bốn màu theo Section 704 của NFPA, các mối nguy hiểm cho sức khỏe, số CAS..
Bình tia 4 màu (Nhãn thông tin cần biết, Nhãn an toàn, Van an toàn & Miệng rộng)Thiết kế van độc đáo giúp ngăn chặn sự tích tụ áp suất, loại bỏ việc nhỏ giọt các hóa chất nguy hiểm. Các loại bình này được in sẵn tên và công thức hóa học, Hình kim cương theo Section 704 của NFPA, các mối ng..
Bình tia màu đỏKhả năng hiển thị cao, cảnh báo màu đỏ báo hiệu người dùng về mối nguy hiểmMàu đỏ của loại bình tia này giúp người dùng xác định các chất độc hại. Khả năng hiển thị cao với màu đỏ cảnh báo người dùng về mối nguy hiểmCó sẵn loại bình miệng hẹp và miệng rộngBình làm từ polyethylene..
Bình tia miệng hẹpNắp trong suốt hoặc có màuBình tia làm từ vật liệu polyethylene mật độ thấp với các loại nắp polypropylene nhiều màu.Dễ quan sát và xác định thành phần bên trongTùy chọn nắp trong suốt, màu đỏ, vàng, xanh dương hoặc xanh lá*Mua số lượng lớn xin vui lòng liên hệ Vui lòng chọn m..
Bình tia miệng hẹp Needle SprayLoại bình tia dạng bóp cung cấp vòi xịt siêu mịnBình làm từ vật liệu polyethylene mật độ thấp; nắp polypropyleneCó thể viết nhãn bằng bút ghi bề mặt Bel-Art Tech Pen (Part Number: F13384-0001)Vui lòng chọn model phù hợp trong bảng dưới đây trước khi thanh t..
Bộ cá từ Spinbox®
Cá từ Teflon® PTFE Spinbars® với hộp lưu trữ tiện lợiCấp FDA, USP cấp VI Teflon® lớp phủ PTFE ma sát thấp – khả năng tương thích hóa học vượt trộiSản xuất tại cơ sở đăng ký ISO 9001:2015, chứng nhận bởi SGS Vui lòng chọn model ..
Bộ cá từ Spinpak® OctagonKích thước hình bát giác (octagon) phổ biến nhấtCá từ hình bát giác với vòng pivot tích hợp là hình dạng được sử dụng phổ biến nhất. Một loại kích thước cho mỗi bộ.Nam châm Alnico được bọc trong lớp phủ PTFE cấp FDA, USP Class VI thương hiệu Teflon® - Khả năng tương thích hó..
Bộ ghi dữ liệu nhiệt kế - tỷ trọng kế kết nối bluetooh H-BGhi nhận và giám sát dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm từ xaBật tính năng giám sát và cảnh báo từ xa bằng cách phát kết quả đọc tới bất kỳ điện thoại thông minh hoặc thiết bị Apple, Android nào có Bluetooth 4.0 hoặc cao hơn bằng ứng dụng THERMSmart m..
Bộ đếm khuẩn lạcTất cả những gì bạn cần cho việc đếm khuẩn lạc chính xácMột hệ thống hoàn chỉnh, hiệu quả và chính xác để đếm các khuẩn lạc vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác được nuôi cấy trên đĩa thạch. Cung cấp thiết bị chiếu sáng thích hợp, kính phóng đại và theo dõi các khuẩn lạcBao gồm Bộ..
Cốc định mức Bel-Art Tall Form bằng vật liệu TPX trong suốtDễ dàng quan sát bên trongVới kích thước cân đối, loại cốc này lý tưởng để sử dụng trong phòng thí nghiệm thông thường. Thiết kế vòi rót và tay cầm kích thước lớn tăng tính hữu dụng khi dùng để xử lý nguyên liệu ướt hoặc khô.Chế t..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7376Range: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7376 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7371SRange: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7371S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân h..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7375*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7375 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối p..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7370S*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7370S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7356Range: 0-150 ppm (LR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7356 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và Q..
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7366Range: 0-1500 ppm (HR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7366 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và ..