Tìm kiếm:
Sản phẩm thỏa điều kiện tìm kiếm
Thương hiệu: Bel-Art
Model: H13416-0001
Molded in rigid plastic which won’t scratch like metal, these calipers are non-conducting, corrosion resistant, and lightweight in the hand for easy handling.
• Dial type calipers measure up to 150mm in 0.1mm increments
• 33mm (1.3") diameter dial is rotatable beneath the pointer allowing for ‘diff..
Thương hiệu: Bel-Art
Model: H13417-0000
Take measurements with speed and ease using the Digi-Max™ digital slide caliper. The LCD display immediately indicates the exact measurement taken with push button selection between metric and English scales and a self-zeroing feature for accuracy of ±0.1mm (0.004").
• Metric scale to 150mm; Englis..
Thương hiệu: Bel-Art
Model: F13355-0001
This Metric/English scale is printed on plastic with a pink phosphorescent ink. Useful for all fluorescent viewing and fluorescent photographic work.
• Scale will glow visibly when illuminated with ultraviolet light
• Serves as a measure of nucleic acid mobility in gels
• 0 to 15cm scale with millim..
Thương hiệu: Bel-Art
Model: F13390-0000
A handy metric diameter gauge that will end doubt about inside or outside diameters.
• Measures glass and plastic tubing, connecting pieces, rods, test tubes, etc. between 1.5 and 16mm
• Holes on one side measure O.D.; pins on the other side measure I.D
• Order one for your tubing and one for your ..
Thương hiệu: Bel-Art
Model: H13415-0000
Vernier calipers can be used to measure internal and external dimensions with utmost precision. Precise measurements can be made with the fine adjustment thumb roller, and reading scales create no parallax.
• Parallel jaws are 40mm (1½") deep
• Inside jaws and round plastic rod depth gauge provide ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7371S
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7371SRange: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7371S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân h..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7376
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7376Range: 0-15,000 ppm (HR+) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7376 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7370S
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7370S*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7370S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7375
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7375*Range: 0-15,000 ppm (HR+) Not USEPA ApprovedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7375 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 98 lọ, đủ để thực hiện tối đa 97 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối p..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7356
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7356Range: 0-150 ppm (LR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7356 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và Q..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7366
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7366Range: 0-1500 ppm (HR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7366 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy và ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7365
COD vial kitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7365*Range: 0-1500 ppm (HR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7365 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7355
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7355*Range: 0-150 ppm (LR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7355 được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 150 lọ, đủ để thực hiện tới 149 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7361S
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7361SRange: 0-1500 ppm (HR) Mercury-freeMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7361S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân hủy..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-7360S
COD vials KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-7360S*Range: 0-1500 ppm (HR) USEPA-acceptedMethod: Dichromate Reactor DigestionAnalysis Time: 2 hoursBộ K-7360S được đựng trong hộp bìa cứng và chứa 25 lọ, đủ để thực hiện tối đa 24 bài kiểm tra và sách hướng dẫn.Tất cả các Bộ COD đều yêu cầu sử dụng Khối phân ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-1910
Test Kit Carbon Dioxide hòa tan — Titrets Titration Cells Xuất xứ: MỹCatalog No.: K-1910Range: 10-100 ppmMDL: 10 ppmMethod: Caustic Titrant with pH IndicatorGia số: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 50, 70, 100 trang/phútBộ sản phẩm được đựng trong hộp bìa cứng và chứa mọi thứ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-1920
Test Kit Carbon Dioxide hòa tan — Titrets Titration CellsXuất xứ: MỹCatalog No.: K-1920Range: 100-1000 ppmMDL: 100 ppmMethod: Caustic Titrant with pH IndicatorGia số: 100, 110, 120, 130, 140, 150, 160, 180, 200, 250, 300, 350, 400, 500, 700, 1000 trang/phútBộ chuẩn độ Carbon Dioxide hòa tan được đựn..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-2504
Test Kit Clo (Free & Total) — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-2540Range: 0-1 & 0-5 ppmMDL: 0.05 ppmMethod: DPD (free & total)Analysis Time: 1 minuteBộ kiểm tra clo tổng và clo dư CHEMets (K-2504) của chúng tôi được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần t..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-3803
Test Kit Cyanua trong nước — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-3803Range: 0-0.400 ppmMethod: Isonicotinic-Barbituric AcidBộ K-3803 được đựng trong hộp các tông và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện tối đa 29 xét nghiệm (trừ nước cất): ba mươi ống, Dung dịch trung hòa, ..
Thương hiệu: Chemetrics
Model: K-5510
Test Kit Hydrogen Peroxide H2O2 — CHEMets Visual KitXuất xứ: MỹCatalog No.: K-5510Range: 0-0.8 & 1-10 ppmMDL: 0.05 ppmMethod: Ferric ThiocyanateBộ kiểm tra Hydrogen Peroxide của chúng tôi được đựng trong hộp nhựa và chứa mọi thứ cần thiết để thực hiện 30 xét nghiệm: Nạp lại, Bộ so sánh dải thấp ..